-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Đón Xuân 2025 Đúng Điệu Với Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết

Saturday,
11/01/2025
Đăng bởi: Võ Ngọc Diệu
Đón Xuân 2025 Đúng Điệu Với Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết
Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để sum vầy bên gia đình mà còn là thời điểm để gìn giữ và phát huy những phong tục truyền thống đặc sắc. Một trong những phong tục không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt Nam là "Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết". Đây là một nét đẹp văn hóa, không chỉ thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên mà còn là cách để mỗi gia đình cùng nhau gắn kết, tạo nên không khí đầm ấm trong những ngày đầu năm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa và cách thức gói bánh chưng ngày Tết, cùng những biến tấu hiện đại của phong tục này.
Mục lục
1. Nguồn Gốc Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết

Nguồn Gốc Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết
Phong tục gói bánh chưng ngày Tết bắt nguồn từ thời Hùng Vương thứ 6, gắn liền với truyền thuyết về Lang Liêu. Theo đó, vua Hùng muốn truyền ngôi và yêu cầu các con tìm kiếm lễ vật đặc biệt để dâng lên tổ tiên. Trong khi các hoàng tử khác tìm kiếm sơn hào hải vị, Lang Liêu – người con nghèo nhất – đã sáng tạo ra bánh chưng và bánh dày từ những nguyên liệu quen thuộc như gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn. Bánh chưng có hình vuông, tượng trưng cho đất, còn bánh dày hình tròn, biểu trưng cho trời. Vua Hùng cảm kích trước ý nghĩa sâu sắc và sự sáng tạo của Lang Liêu, nên đã chọn ông làm người kế vị.
Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, phong tục gói bánh chưng vẫn được người Việt gìn giữ và truyền lại qua các thế hệ. Mỗi dịp Tết đến, gia đình quây quần bên nhau, cùng chuẩn bị nguyên liệu, gói và nấu bánh chưng. Đây là dịp để các thành viên trong gia đình gắn kết, chia sẻ và tôn vinh truyền thống dân tộc. Bánh chưng được đặt trang trọng trên bàn thờ tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng. Ngoài ý nghĩa tâm linh, bánh chưng còn phản ánh triết lý âm dương và sự hòa hợp với thiên nhiên trong văn hóa Việt Nam. Lá dong xanh bọc ngoài tượng trưng cho hành Mộc, gạo nếp trắng là hành Kim, đậu xanh thuộc hành Thổ, thịt lợn đại diện cho hành Thủy, và lửa nấu bánh là hành Hỏa. Sự kết hợp hài hòa của các nguyên liệu và quá trình chế biến tỉ mỉ thể hiện mong muốn về một cuộc sống cân bằng, đủ đầy và hạnh phúc.
Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại với nhiều thay đổi, phong tục gói bánh chưng vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa. Nhiều gia đình, đặc biệt ở các vùng nông thôn, vẫn duy trì truyền thống này, coi đó là biểu tượng của sự đoàn tụ và lòng hiếu thảo. Đồng thời, các hoạt động gói bánh chưng từ thiện, chia sẻ với những người kém may mắn trong xã hội cũng được tổ chức, lan tỏa tinh thần tương thân tương ái và giá trị nhân văn sâu sắc của dân tộc Việt Nam.
2. Ý Nghĩa Của Việc Gói Bánh Chưng Ngày Tết
Gói bánh chưng là hoạt động truyền thống ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh giá trị văn hóa và tinh thần của người Việt trong dịp Tết Nguyên Đán.
- Tưởng Nhớ Tổ Tiên và Uống Nước Nhớ Nguồn: Bánh chưng là món ăn không thể thiếu trên mâm cỗ ngày Tết, đặc biệt là khi dâng lên bàn thờ tổ tiên. Việc gói bánh và dâng cúng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với ông bà, cha mẹ và những người đi trước. Người Việt quan niệm rằng dâng bánh chưng lên tổ tiên là cách tưởng nhớ công lao sinh thành, dưỡng dục. Bánh chưng là cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, nhắc nhở con cháu không quên nguồn cội dù cuộc sống thay đổi.
- Biểu Tượng Của Sự Đoàn Viên, Sum Vầy: Quá trình gói bánh chưng thường diễn ra vào những ngày cuối năm, khi các thành viên trong gia đình tụ họp đông đủ. Cả gia đình cùng nhau quây quần chuẩn bị lá dong, vo gạo, sơ chế nhân bánh và cùng thức thâu đêm canh nồi bánh. Không khí ấy tràn đầy tiếng cười nói, tạo nên cảm giác ấm áp và hạnh phúc. Các thế hệ ông bà, cha mẹ truyền dạy cách gói bánh cho con cháu, giúp những giá trị văn hóa không bị mai một. Đây là dịp để các thành viên cùng chia sẻ, thấu hiểu và thêm gắn bó.
- Biểu Tượng Của Sự Đủ Đầy và No Ấm: Bánh chưng được làm từ những nguyên liệu dân dã nhưng lại thể hiện sự sung túc và trọn vẹn. Gạo nếp dẻo thơm tượng trưng cho sự đủ đầy, đậu xanh mịn màng đại diện cho lòng nhân hậu, thịt lợn béo ngậy biểu trưng cho sự thịnh vượng. Bánh chưng hình vuông tượng trưng cho đất, nhân bánh ẩn sâu bên trong như hạt giống nuôi dưỡng sự sống, thể hiện sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người.
- Tinh Thần Tiết Kiệm và Trân Trọng Lương Thực: Việc gói bánh chưng cũng nhắc nhở mỗi người về giá trị của lao động và sự quý trọng hạt gạo. Người Việt tận dụng những nguyên liệu truyền thống như lá dong, lạt giang, gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn để làm nên món ăn đặc trưng. Từng chiếc bánh được gói gọn gàng, không thừa không thiếu, nhắc nhở con cháu biết tiết kiệm và không lãng phí thực phẩm, nhất là vào dịp đầu năm mới.
- Biểu Tượng Của Niềm Vui và Hy Vọng: Không chỉ là món ăn ngon, bánh chưng còn chứa đựng niềm vui và khát vọng cho một năm mới an lành, hạnh phúc. Bánh chưng được xem là biểu tượng của sự may mắn, đủ đầy, cầu mong cho gia đình một năm mới thịnh vượng. Nhiều gia đình còn gói thêm bánh chưng để biếu tặng hàng xóm, họ hàng hay làm từ thiện, chia sẻ niềm vui Tết đến với những người có hoàn cảnh khó khăn.
3. Nguyên Liệu Và Quy Trình Gói Bánh Chưng

Nguyên Liệu Và Quy Trình Gói Bánh Chưng
Để làm nên những chiếc bánh chưng vuông vức, thơm ngon đậm đà hương vị Tết truyền thống, bạn cần chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu và thực hiện đúng quy trình. Việc chuẩn bị kỹ càng từng bước sẽ giúp bánh chưng có hương vị thơm ngon, dẻo bùi và giữ được lâu.
3.1. Nguyên Liệu Cần Chuẩn Bị
-
Gạo nếp: 1-2kg (chọn loại gạo nếp cái hoa vàng, hạt tròn, đều, trắng trong, khi nấu dẻo và thơm).
-
Đậu xanh: 500g (loại đậu đã cà vỏ, hạt mẩy, không sâu mốc).
-
Thịt lợn: 500g (nên chọn thịt ba chỉ hoặc thịt vai có cả nạc và mỡ để nhân bánh mềm, béo ngậy mà không bị khô).
-
Lá dong: 20-30 lá (chọn lá to, xanh, không rách để gói bánh đẹp và không bị rò nước khi luộc).
-
Lạt giang: 20-30 sợi (chẻ từ ống giang hoặc tre, mềm dẻo để dễ buộc bánh).
-
Muối hạt: 1-2 thìa (dùng để ngâm gạo và tẩm ướp thịt).
-
Tiêu đen xay: 1 thìa (tăng hương vị đậm đà cho nhân bánh).
-
Nước mắm hoặc bột canh: Tùy khẩu vị để ướp thịt.
-
Khuôn gói bánh chưng: Dùng khuôn gỗ hoặc nhựa để tạo hình vuông vức, bánh đều đẹp.
-
Nồi lớn: Dùng để luộc bánh (nồi càng to càng tốt để luộc nhiều bánh cùng lúc).
-
Rổ rá: Dùng để vo gạo, ngâm đậu.
-
Dao, thớt: Dùng để sơ chế thịt, lá dong.
3.2. Quy Trình Gói Bánh Chưng
-
Sơ Chế Nguyên Liệu:
-
Gạo nếp: Vo sạch, ngâm nước muối loãng từ 6-8 tiếng hoặc qua đêm để hạt gạo nở đều. Sau đó, vớt ra để ráo nước.
-
Đậu xanh: Ngâm nước khoảng 4-6 tiếng cho mềm. Sau đó, hấp hoặc nấu chín, giã nhuyễn và vo thành từng viên tròn để làm nhân.
-
Thịt lợn: Rửa sạch, thái miếng dày khoảng 2-3cm. Ướp với nước mắm, muối, tiêu xay và một ít hành khô băm nhuyễn. Để thịt ngấm gia vị ít nhất 30 phút.
-
Lá dong: Rửa sạch từng lá để loại bỏ bụi bẩn, dùng khăn sạch lau khô. Nếu lá quá cứng, có thể trần qua nước sôi để dễ gói hơn.
-
Lạt giang: Ngâm nước ấm cho mềm, dễ buộc bánh.
-
-
Gói Bánh:
-
Xếp lá: Đặt 2-3 lá dong vuông góc lên nhau. Nếu dùng khuôn, lót lá vào khuôn cho thẳng nếp.
-
Cho nguyên liệu: Lần lượt cho một lớp gạo nếp dưới cùng, tiếp theo là đậu xanh, thịt lợn, thêm một lớp đậu xanh và cuối cùng phủ lớp gạo nếp lên trên.
-
Gói bánh: Gấp các mép lá lại thật gọn gàng, chắc tay. Dùng lạt buộc chặt bánh, đảm bảo không quá lỏng hoặc quá chặt để bánh không bị bung hoặc bị méo khi luộc.
-
Kiểm tra bánh: Nhấn nhẹ để bánh vuông vắn, bề mặt lá phẳng và không có chỗ phồng.
-
-
Luộc Bánh:
-
Xếp bánh vào nồi: Đặt bánh đứng hoặc nằm ngang (tùy nồi) sao cho bánh không bị ép chặt, dễ chín đều.
-
Đổ nước ngập bánh: Sử dụng nước sôi để tránh làm bánh bị sống.
-
Luộc bánh: Đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, luộc liên tục từ 8-10 tiếng. Trong quá trình luộc, thường xuyên kiểm tra và châm thêm nước sôi để bánh luôn ngập nước.
-
Vớt bánh: Sau khi bánh chín, vớt ra rửa ngay với nước lạnh để loại bỏ nhựa lá và làm bánh xanh đẹp.
-
Ép bánh: Đặt bánh dưới vật nặng (như thớt gỗ hoặc nồi nước) khoảng 4-6 tiếng để bánh ráo nước và săn chắc.
-
Lưu Ý Khi Gói Và Luộc Bánh Chưng
Thịt lợn: Nên chọn thịt có cả nạc và mỡ để nhân bánh không bị khô. Không nên chọn thịt quá nạc vì bánh sẽ bị khô cứng. Gạo nếp: Ngâm đủ thời gian để hạt gạo nở đều, khi nấu sẽ dẻo và thơm hơn. Luộc bánh: Luôn duy trì nước sôi đều trong suốt quá trình luộc. Không để nước cạn sẽ khiến bánh bị sống. Lạt buộc: Buộc vừa tay, không quá chặt để bánh có không gian nở khi chín.
>>> Gợi ý thêm: Đặt mua các set quà Tết biếu gia đình, người thân, bạn bè, đối tác: www.kinhdobakery.com.vn
4. Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Tết Ở Miền
Phong tục gói bánh chưng ngày Tết là nét văn hóa đặc trưng của người Việt, nhưng mỗi vùng miền lại có những cách thức và nguyên liệu riêng biệt, phản ánh đặc trưng văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng nơi. Cùng khám phá sự khác biệt thú vị trong phong tục gói bánh chưng ba miền Bắc – Trung – Nam nhé!
4.1. Miền Bắc: Miền Bắc là nơi khởi nguồn của phong tục gói bánh chưng, nên việc giữ gìn hình thức và hương vị truyền thống được người dân đặc biệt chú trọng. Hình ảnh nồi bánh chưng đỏ lửa suốt đêm, hương thơm nồng nàn lan tỏa khắp nhà tạo nên không khí Tết ấm áp, thiêng liêng.
-
Hình dáng: Bánh chưng miền Bắc có hình vuông, tượng trưng cho đất, theo đúng truyền thuyết Lang Liêu thời vua Hùng.
-
Nguyên liệu: Gạo nếp trắng, đậu xanh đã cà vỏ, thịt lợn ba chỉ, lá dong xanh và lạt giang để buộc bánh. Thịt lợn thường được ướp với muối, tiêu đen để tăng vị đậm đà.
-
Thời gian gói: Thường bắt đầu từ ngày 27-28 Tết, một số gia đình gói vào ngày 29 Tết. Gói bánh trở thành dịp để các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau, cùng nhau chuẩn bị Tết.
4.2. Miền Trung: Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt và đất đai cằn cỗi, người miền Trung thường giản dị và linh hoạt trong cách gói bánh chưng. Người miền Trung có thói quen làm bánh nhỏ, vừa đủ ăn để tránh lãng phí, phản ánh tinh thần tiết kiệm và phù hợp với điều kiện sống.
-
Hình dáng: Bánh chưng miền Trung vẫn giữ hình vuông truyền thống nhưng nhỏ hơn để dễ bảo quản và dùng dần.
-
Nguyên liệu: Ngoài lá dong, người dân miền Trung còn dùng lá chuối do điều kiện khí hậu không thuận lợi cho việc trồng lá dong. Nhân bánh không quá cầu kỳ, có thể chỉ gồm gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn. Thịt thường ướp nhạt hơn để hợp khẩu vị.
-
Thời gian gói: Thường bắt đầu từ ngày 27-28 Tết. Tuy nhiên, một số gia đình tranh thủ gói sớm hơn để chuẩn bị kỹ lưỡng cho những ngày cuối năm bận rộn.
4.3. Miền Nam: Ở miền Nam, tuy bánh chưng vẫn xuất hiện nhưng phổ biến hơn là bánh tét – một biến thể độc đáo từ bánh chưng với hình dáng trụ tròn. Bánh tét hình trụ tròn tượng trưng cho sự tròn đầy, viên mãn, mang ý nghĩa cầu mong năm mới ấm no, hạnh phúc.
-
Hình dáng: Bánh tét có hình trụ dài, dễ dàng bảo quản và chia nhỏ khi thưởng thức. Hình dạng này phù hợp với tập quán sinh hoạt và sở thích của người miền Nam.
-
Nguyên liệu: Bên cạnh nhân mặn truyền thống (gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn), bánh tét miền Nam còn có nhân chuối, đậu đỏ, dừa hoặc ngọt mặn kết hợp. Lá chuối được sử dụng để gói thay vì lá dong.
-
Thời gian gói: Thường bắt đầu từ ngày 26-28 Tết. Do khí hậu miền Nam nóng ẩm, bánh tét dễ bị hư nên thường được gói gần ngày Tết để đảm bảo độ ngon.
5. Phong Tục Gói Bánh Chưng Ngày Nay
Ngày nay, phong tục gói bánh chưng vẫn được giữ gìn trong các gia đình, nhưng đã có sự thay đổi để phù hợp với nhịp sống hiện đại. Công nghệ giúp việc gói bánh trở nên dễ dàng hơn, như sử dụng khuôn gói và nồi luộc tự động. Các gia đình không chỉ gói bánh trong không khí đầm ấm mà còn sáng tạo với các nguyên liệu mới, như bánh chưng chay hay bánh chưng nhân hải sản, mang lại sự phong phú cho món ăn truyền thống này. Trong thời hiện đại, phong tục gói bánh chưng đôi khi bị thay thế bởi việc mua bánh sẵn. Tuy nhiên, nhiều gia đình vẫn duy trì truyền thống này để dạy con cháu về giá trị văn hóa. Các chương trình gói bánh chưng từ thiện cũng xuất hiện ngày càng nhiều, mang lại niềm vui và ý nghĩa cộng đồng.
Phong tục gói bánh chưng ngày Tết không chỉ là nét đẹp ẩm thực mà còn là biểu tượng của sự sum vầy và lòng biết ơn. Giữ gìn và phát huy phong tục này chính là cách chúng ta trân trọng cội nguồn và mang lại không khí Tết truyền thống đậm đà bản sắc Việt Nam.